You are not connected. Please login or register

Chia sẻ

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

zin_zin_Jess_mine

zin_zin_Jess_mine

Siêu MOD

Bài gửiTiêu đề: Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng anh Empty10/12/2011, 10:25 pm1


Một trong những yếu tố quyết định khả năng giao tiếp Eng của chúng ta là vốn từ vựng.Là lớp Khoa học tự nhiên, tinh thần lớp mình khá là ghét cái học thuộc bài, dẫn đến vốn từ vựng của ko ít các bạn còn hạn chế, hãy học từ vựng hằng ngày với Gà ngây thơ nha!

Người ta thường nói về nhiều về tính cách con người, nhưng mấy ai biết hết những tính cách đó qua tiếng Anh.


aggressive: hung hăng; xông xáo( )
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent: thông minh(smart)



kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
srazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
mad: điên, khùng
aggressive: xấu bụng
unkind: xấu bụng, không tốt
unpleasant: khó chịu
cruel: độc ác



Tag: go.edu.vn

Trả lời nhanh
Message reputation : 100% (1 vote)
ʎɐoxɔɐq

ʎɐoxɔɐq

Administrator

https://a1-annhon3.forumvi.com

Bài gửiTiêu đề: Re: Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng anh Empty10/13/2011, 5:49 am2


dk oh

helix_dragonoid

helix_dragonoid

ஐQuản lýஐ

Bài gửiTiêu đề: Re: Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng anh Empty10/15/2011, 10:57 am3


cg~ đc nhưng thêm nhìu nữa nhan zin..!! ❤

Sponsored content

Bài gửiTiêu đề: Re: Từ vựng tiếng anh Từ vựng tiếng anh Empty4


Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết